Có 2 kết quả:
天涯比邻 tiān yá bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ • 天涯比鄰 tiān yá bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
tiān yá bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天涯若比鄰|天涯若比邻[tian1 ya2 ruo4 bi3 lin2]
Bình luận 0
tiān yá bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 天涯若比鄰|天涯若比邻[tian1 ya2 ruo4 bi3 lin2]
Bình luận 0